tiếng Việt | vie-000 |
nhất quán |
English | eng-000 | coherent |
English | eng-000 | consistant |
français | fra-000 | conséquent |
français | fra-000 | conséquente |
français | fra-000 | se suivre |
français | fra-000 | suivi |
italiano | ita-000 | coerente |
русский | rus-000 | выдержанный |
русский | rus-000 | последовательность |
русский | rus-000 | последовательный |
русский | rus-000 | стройность |
русский | rus-000 | стройный |
русский | rus-000 | целость |
русский | rus-000 | цельный |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thủy chung như nhất |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | trước sao sau vậy |
tiếng Việt | vie-000 | trước sau như một |
𡨸儒 | vie-001 | 一貫 |