tiếng Việt | vie-000 |
compa |
Universal Networking Language | art-253 | compass(icl>drafting_instrument>thing) |
English | eng-000 | compass |
français | fra-000 | compas |
русский | rus-000 | циркуль |
русский | rus-000 | циркульный |
tiếng Việt | vie-000 | com-pa |
tiếng Việt | vie-000 | la bàn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng tròn |
tiếng Việt | vie-000 | đường tròn |
tiếng Việt | vie-000 | địa bàn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kompas |