tiếng Việt | vie-000 |
dung hòa |
English | eng-000 | compromise |
English | eng-000 | harmonize |
français | fra-000 | concilier |
français | fra-000 | modérateur |
français | fra-000 | réconcilier |
русский | rus-000 | половинчатый |
русский | rus-000 | примирение |
русский | rus-000 | примирительный |
русский | rus-000 | примирять |
tiếng Việt | vie-000 | dàn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | dở dang |
tiếng Việt | vie-000 | hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | không triệt để |
tiếng Việt | vie-000 | lưng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | lừng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | nửa chừng |
tiếng Việt | vie-000 | nửa vời |
tiếng Việt | vie-000 | điều hòa |