tiếng Việt | vie-000 |
kế toán viên |
English | eng-000 | accountant |
English | eng-000 | book-keeper |
English | eng-000 | computer |
English | eng-000 | cost accountant |
français | fra-000 | comptable |
русский | rus-000 | бухгалтер |
tiếng Việt | vie-000 | computơ |
tiếng Việt | vie-000 | máy tính |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | người kế toán |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị tính |