tiếng Việt | vie-000 |
cơ mật |
English | eng-000 | confidentiality |
français | fra-000 | confidentiel |
français | fra-000 | secret |
русский | rus-000 | секрет |
русский | rus-000 | секретный |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | bảo mật |
tiếng Việt | vie-000 | mật |
𡨸儒 | vie-001 | 機密 |