tiếng Việt | vie-000 |
hợp lưu |
Universal Networking Language | art-253 | confluence(icl>blend>thing) |
English | eng-000 | confluence |
English | eng-000 | confluent |
français | fra-000 | confluent |
français | fra-000 | confluer |
italiano | ita-000 | confluire |
русский | rus-000 | сливаться |
русский | rus-000 | слияние |
русский | rus-000 | стекаться |
tiếng Việt | vie-000 | chảy dồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hòa vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hội lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngã ba sông |
tiếng Việt | vie-000 | nhập làm một |
tiếng Việt | vie-000 | suy biến |