tiếng Việt | vie-000 |
hằng lượng |
English | eng-000 | constant |
français | fra-000 | constante |
français | fra-000 | quantité constante |
italiano | ita-000 | costante |
русский | rus-000 | константа |
tiếng Việt | vie-000 | bằng số |
tiếng Việt | vie-000 | hắng số |
tiếng Việt | vie-000 | hằng số |
tiếng Việt | vie-000 | hệ số |
tiếng Việt | vie-000 | số không đổi |