tiếng Việt | vie-000 |
ngưng |
U+ | art-254 | 51DD |
普通话 | cmn-000 | 凝 |
國語 | cmn-001 | 凝 |
Hànyǔ | cmn-003 | níng |
English | eng-000 | break |
English | eng-000 | cease |
English | eng-000 | coagulate |
English | eng-000 | condense |
English | eng-000 | congeal |
English | eng-000 | crash |
English | eng-000 | freeze |
English | eng-000 | interrupt |
English | eng-000 | knock off |
English | eng-000 | stop |
English | eng-000 | suspend |
français | fra-000 | condenser |
français | fra-000 | se condenser |
italiano | ita-000 | interrotto |
italiano | ita-000 | rinunciare |
日本語 | jpn-000 | 凝 |
Nihongo | jpn-001 | gyou |
Nihongo | jpn-001 | korasu |
Nihongo | jpn-001 | koru |
한국어 | kor-000 | 응 |
Hangungmal | kor-001 | ung |
韓國語 | kor-002 | 凝 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 凝 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngiəng |
bokmål | nob-000 | avbryte |
bokmål | nob-000 | avbrytelse |
bokmål | nob-000 | gi |
bokmål | nob-000 | innstille |
bokmål | nob-000 | opphør |
bokmål | nob-000 | opphøre |
bokmål | nob-000 | stans |
bokmål | nob-000 | stanse |
bokmål | nob-000 | stoppe |
bokmål | nob-000 | stå |
русский | rus-000 | конденсация |
русский | rus-000 | конденсировать |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | dừng |
tiếng Việt | vie-000 | không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng kết |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng tụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | rớt máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | sự dừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai nạn xe |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | triển hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ bể |
tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |
𡨸儒 | vie-001 | 冰 |
𡨸儒 | vie-001 | 凝 |
𡨸儒 | vie-001 | 疑 |
廣東話 | yue-000 | 凝 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jing4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | king4 |
广东话 | yue-004 | 凝 |