tiếng Việt | vie-000 |
thủy tinh |
Universal Networking Language | art-253 | glass(icl>glassware>thing) |
English | eng-000 | crystal |
English | eng-000 | glass |
English | eng-000 | marcury |
français | fra-000 | verre |
italiano | ita-000 | cristallo |
italiano | ita-000 | vetro |
italiano | ita-000 | vitreo |
bokmål | nob-000 | krystall |
русский | rus-000 | стекло |
русский | rus-000 | стеклянный |
tiếng Việt | vie-000 | kính |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh chai |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh kính |
tiếng Việt | vie-000 | như thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thể |
tiếng Việt | vie-000 | đồ pha lê |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | barang kaca |