English | eng-000 |
decimal base |
普通话 | cmn-000 | 以十为底的 |
普通话 | cmn-000 | 十进制 |
普通话 | cmn-000 | 十进制记数制 |
English | eng-000 | decimal number system |
English | eng-000 | decimal system |
English | eng-000 | decimalism |
русский | rus-000 | десятичное основание |
tiếng Việt | vie-000 | cơ số mười |
tiếng Việt | vie-000 | cơ số thập phân |