tiếng Việt | vie-000 |
dịch mật mã |
English | eng-000 | decipher |
français | fra-000 | décrypter |
русский | rus-000 | дефишровать |
русский | rus-000 | дешифровка |
русский | rus-000 | расшифровка |
русский | rus-000 | расшифровывать |
tiếng Việt | vie-000 | dịch mã |
tiếng Việt | vie-000 | giải mã |
tiếng Việt | vie-000 | giải mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | đọc mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | đọc ám hiệu |