tiếng Việt | vie-000 |
giải mã |
Universal Networking Language | art-253 | decrypt(icl>rewrite>do,equ>decode,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | decipher |
English | eng-000 | decode |
English | eng-000 | decrypt |
English | eng-000 | decryption |
français | fra-000 | déchiffrer |
français | fra-000 | décoder |
français | fra-000 | décrypter |
italiano | ita-000 | decodificare |
русский | rus-000 | дефишровать |
русский | rus-000 | дешифровка |
русский | rus-000 | расшифровка |
русский | rus-000 | расшифровывать |
tiếng Việt | vie-000 | dịch mã |
tiếng Việt | vie-000 | dịch mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | mở khóa |
tiếng Việt | vie-000 | đọc |
tiếng Việt | vie-000 | đọc hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | đọc mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | đọc nổi |
tiếng Việt | vie-000 | đọc ám hiệu |