tiếng Việt | vie-000 |
phóng điện |
English | eng-000 | electric discharge |
français | fra-000 | décharge électrique |
français | fra-000 | décharger |
italiano | ita-000 | scaricare |
русский | rus-000 | разряд |
русский | rus-000 | разрядка |
русский | rus-000 | разрядник |
русский | rus-000 | разряжать |
tiếng Việt | vie-000 | chống sét |
tiếng Việt | vie-000 | thu lôi |
tiếng Việt | vie-000 | tháo điện |