PanLinx
English
eng-000
electroless plating
普通话
cmn-000
化学沉积
普通话
cmn-000
化学淀积
普通话
cmn-000
化学镀
普通话
cmn-000
无电镀
普通话
cmn-000
非电解浸镀
English
eng-000
chemical plating
tiếng Việt
vie-000
mạ vô điện
PanLex