English | eng-000 |
electromagnetic receiver |
普通话 | cmn-000 | 电磁受话器 |
普通话 | cmn-000 | 电磁式受话器 |
English | eng-000 | electromagnetic microphone |
English | eng-000 | electromagnetic telephone |
русский | rus-000 | электромагнитный телефон |
tiếng Việt | vie-000 | bộ nhận điện từ |
tiếng Việt | vie-000 | ống nghe điện từ |