English | eng-000 |
engineering cybernetics |
普通话 | cmn-000 | 工程控制论 |
русский | rus-000 | инженерная кибернетика |
русский | rus-000 | техническая кибернетика |
русский | rus-000 | технический кибернетика |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật xibecnêtic |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điều khiển |