tiếng Việt | vie-000 |
nhân số |
English | eng-000 | factor |
русский | rus-000 | множитель |
русский | rus-000 | население |
русский | rus-000 | сомножитель |
tiếng Việt | vie-000 | cư dân |
tiếng Việt | vie-000 | dân cư |
tiếng Việt | vie-000 | dân số |
tiếng Việt | vie-000 | hệ số |
tiếng Việt | vie-000 | nhân khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tố |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tử |
tiếng Việt | vie-000 | số dân |
tiếng Việt | vie-000 | số nhân |
tiếng Việt | vie-000 | thừa số |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
𡨸儒 | vie-001 | 人數 |