| tiếng Việt | vie-000 |
| trắc địa học | |
| English | eng-000 | geodesy |
| English | eng-000 | geodetics |
| français | fra-000 | géodésie |
| русский | rus-000 | геодезический |
| русский | rus-000 | геодезия |
| tiếng Việt | vie-000 | geodesy |
| tiếng Việt | vie-000 | phép trắc địa |
| tiếng Việt | vie-000 | trắc địa |
