tiếng Việt | vie-000 |
cước vận chuyển |
English | eng-000 | CIF |
English | eng-000 | Cost - effectiveness analysis |
français | fra-000 | fret |
русский | rus-000 | фрахт |
tiếng Việt | vie-000 | Giá |
tiếng Việt | vie-000 | Phí |
tiếng Việt | vie-000 | bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | cước phí vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | giá CIF |
tiếng Việt | vie-000 | phí bảo hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | vận phí |