tiếng Việt | vie-000 |
chèn ép |
English | eng-000 | Crowding out |
English | eng-000 | Crowding-out effect |
English | eng-000 | block |
English | eng-000 | keep back |
bokmål | nob-000 | overlast |
русский | rus-000 | вытеснение |
русский | rus-000 | вытеснять |
русский | rus-000 | затирать |
русский | rus-000 | оттеснять |
русский | rus-000 | оттирать |
русский | rus-000 | прижимать |
русский | rus-000 | стеснение |
русский | rus-000 | стеснительный |
русский | rus-000 | стеснять |
русский | rus-000 | съедать |
русский | rus-000 | теснить |
русский | rus-000 | ущемление |
русский | rus-000 | ущемлять |
tiếng Việt | vie-000 | Lấn áp |
tiếng Việt | vie-000 | Tác động lấn ép |
tiếng Việt | vie-000 | bất công |
tiếng Việt | vie-000 | chèn bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | chẹt |
tiếng Việt | vie-000 | câu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | gò ép |
tiếng Việt | vie-000 | gạt ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | gạt đi |
tiếng Việt | vie-000 | hành |
tiếng Việt | vie-000 | hất cẳng |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | lấn át |
tiếng Việt | vie-000 | lấn ép |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | o ép |
tiếng Việt | vie-000 | sự đàn áp |
tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | trù |
tiếng Việt | vie-000 | trị |
tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
tiếng Việt | vie-000 | đày đọa |
tiếng Việt | vie-000 | đè nén |