tiếng Việt | vie-000 |
căn số |
English | eng-000 | Roots |
English | eng-000 | destiny |
English | eng-000 | fate |
English | eng-000 | root |
français | fra-000 | destinée |
français | fra-000 | racine |
français | fra-000 | sort |
italiano | ita-000 | radice |
bokmål | nob-000 | rot |
tiếng Việt | vie-000 | Các nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | Căn số bậc hai |
tiếng Việt | vie-000 | căn bậc |