tiếng Việt | vie-000 |
tụt xuống |
English | eng-000 | abseil |
français | fra-000 | se ravaler |
русский | rus-000 | ехать |
русский | rus-000 | оползать |
русский | rus-000 | падение |
русский | rus-000 | скатываться |
русский | rus-000 | слезать |
русский | rus-000 | соскакивать |
русский | rus-000 | соскальзывать |
русский | rus-000 | спадать |
русский | rus-000 | сползать |
русский | rus-000 | спорхнуть |
русский | rus-000 | спуск |
русский | rus-000 | съезжать |
tiếng Việt | vie-000 | buông |
tiếng Việt | vie-000 | buông xuống |
tiếng Việt | vie-000 | bò xuống |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bản thân xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hạ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | leo xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lăn tuột xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lướt nhẹ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | lệch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | rơi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rớt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sa vào |
tiếng Việt | vie-000 | sụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thả xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trèo xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trượt |
tiếng Việt | vie-000 | trượt dài |
tiếng Việt | vie-000 | trượt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trật |
tiếng Việt | vie-000 | trật xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tuột xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tụt |
tiếng Việt | vie-000 | xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đưa xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |