tiếng Việt | vie-000 |
độc tố |
Universal Networking Language | art-253 | toxin(icl>poison>thing) |
English | eng-000 | aflatoxin |
English | eng-000 | toxin |
français | fra-000 | toxine |
italiano | ita-000 | tossina |
русский | rus-000 | отрава |
русский | rus-000 | токсин |
русский | rus-000 | яд |
tiếng Việt | vie-000 | bả |
tiếng Việt | vie-000 | chất độc |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc độc |
tiếng Việt | vie-000 | tôcxin |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | toksin |