PanLinx
tiếng Việt
vie-000
từ trước
English
eng-000
aforehand
русский
rus-000
авансом
русский
rus-000
заблаговременно
русский
rus-000
загодя
русский
rus-000
задолго
русский
rus-000
заранее
tiếng Việt
vie-000
sớm
tiếng Việt
vie-000
trước
PanLex