PanLinx

tiếng Việtvie-000
hàng không mẫu hạm
Englisheng-000aircraft carrier
Englisheng-000aircraft-carrier
françaisfra-000porte-avions
русскийrus-000авиаматка
русскийrus-000авианосец
tiếng Việtvie-000tàu chở máy bay
tiếng Việtvie-000tàu sân bay


PanLex

PanLex-PanLinx