tiếng Việt | vie-000 |
thụ phấn |
English | eng-000 | androgamic |
English | eng-000 | pollinate |
français | fra-000 | pollinisation |
русский | rus-000 | опыление |
русский | rus-000 | опылять |
tiếng Việt | vie-000 | thụ phấn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | truyền phấn |