tiếng Việt | vie-000 |
chi trước |
English | eng-000 | antebrachial |
English | eng-000 | antebrachium |
English | eng-000 | antibrachium |
English | eng-000 | brachium |
tiếng Việt | vie-000 | chân cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | chân trước |
tiếng Việt | vie-000 | tay |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc tay |