tiếng Việt | vie-000 |
rộn rịp |
English | eng-000 | atwitter |
bokmål | nob-000 | livlig |
русский | rus-000 | оживление |
русский | rus-000 | оживленный |
tiếng Việt | vie-000 | nhao nhác |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rộn rã |
tiếng Việt | vie-000 | sôi động |
tiếng Việt | vie-000 | tấp nập |