tiếng Việt | vie-000 |
vận đơn |
English | eng-000 | bill of lading |
français | fra-000 | connaissement |
français | fra-000 | déclaration d’expédition |
français | fra-000 | lettre de voiture |
русский | rus-000 | коносамент |
русский | rus-000 | накладной |
tiếng Việt | vie-000 | : ~́ая hóa đơn |
tiếng Việt | vie-000 | giấy biên nhận hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phiếu xuất hàng |
tiếng Việt | vie-000 | phoếu chở hàng |