| tiếng Việt | vie-000 |
| ụ đất | |
| English | eng-000 | butte |
| français | fra-000 | butte |
| français | fra-000 | éminence |
| русский | rus-000 | насыпь |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ cao |
| tiếng Việt | vie-000 | mô đất |
| tiếng Việt | vie-000 | mô đất đắp lên |
| tiếng Việt | vie-000 | nền đắp |
| tiếng Việt | vie-000 | đập đá |
