PanLinx

tiếng Việtvie-000
nẩy nở
Englisheng-000buxom
bokmålnob-000blomstre
bokmålnob-000formere
bokmålnob-000utvikling
bokmålnob-000vokse
tiếng Việtvie-000bành trướng
tiếng Việtvie-000mở mang
tiếng Việtvie-000phát triển
tiếng Việtvie-000sinh sôi
tiếng Việtvie-000sự phát triển
tiếng Việtvie-000tăng
tiếng Việtvie-000tăng tiến
tiếng Việtvie-000tăng trưởng
tiếng Việtvie-000đẫy đà


PanLex

PanLex-PanLinx