tiếng Việt | vie-000 |
nẩy nở |
English | eng-000 | buxom |
bokmål | nob-000 | blomstre |
bokmål | nob-000 | formere |
bokmål | nob-000 | utvikling |
bokmål | nob-000 | vokse |
tiếng Việt | vie-000 | bành trướng |
tiếng Việt | vie-000 | mở mang |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | tăng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tăng trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy đà |