PanLinx
tiếng Việt
vie-000
manh tràng
English
eng-000
caecal
English
eng-000
cecal
français
fra-000
caecum
tiếng Việt
vie-000
nhánh cụt
tiếng Việt
vie-000
ruột bịt
tiếng Việt
vie-000
thuộc ruột thịt
tiếng Việt
vie-000
thuộc ruột tịt
PanLex