| tiếng Việt | vie-000 |
| trạm kiểm soát | |
| English | eng-000 | check-point |
| français | fra-000 | contrôle |
| bokmål | nob-000 | kontroll |
| русский | rus-000 | проходной |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ quan kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | giới kiểm soát viên |
| tiếng Việt | vie-000 | sở kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra |
