tiếng Việt | vie-000 |
nhạy bén |
English | eng-000 | clear-headed |
English | eng-000 | clear-headedly |
English | eng-000 | have a flair for |
français | fra-000 | avoir du flair |
русский | rus-000 | чувствительность |
русский | rus-000 | чувствительный |
русский | rus-000 | чуткий |
русский | rus-000 | чутье |
tiếng Việt | vie-000 | linh cảm |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | nhạy cảm |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |