tiếng Việt | vie-000 |
kín miệng |
English | eng-000 | close-lipped |
English | eng-000 | close-tongued |
English | eng-000 | discreet |
français | fra-000 | discret |
русский | rus-000 | скрытность |
русский | rus-000 | скрытный |
tiếng Việt | vie-000 | kín dáo |
tiếng Việt | vie-000 | kín mồm kín miệng |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |