| tiếng Việt | vie-000 |
| hăng tiết | |
| English | eng-000 | combatively |
| italiano | ita-000 | imbizzarrire |
| русский | rus-000 | горячка |
| русский | rus-000 | запал |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếu chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng máu |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
| tiếng Việt | vie-000 | lồng lên |
