tiếng Việt | vie-000 |
tường thuật |
English | eng-000 | commentate |
English | eng-000 | relate |
English | eng-000 | report |
français | fra-000 | narratif |
français | fra-000 | énonciatif |
bokmål | nob-000 | referere |
bokmål | nob-000 | reportasje |
русский | rus-000 | повествование |
русский | rus-000 | повествовать |
русский | rus-000 | повствовательный |
русский | rus-000 | репортаж |
tiếng Việt | vie-000 | bài phóng sự |
tiếng Việt | vie-000 | bản |
tiếng Việt | vie-000 | kể chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | kể lại |
tiếng Việt | vie-000 | phóng sự |
tiếng Việt | vie-000 | thuật lại |
tiếng Việt | vie-000 | trình báo |
tiếng Việt | vie-000 | trần thuật |
tiếng Việt | vie-000 | tự sự |
𡨸儒 | vie-001 | 詳述 |