PanLinx
tiếng Việt
vie-000
thân hữu
English
eng-000
comradily
English
eng-000
relatives and friends
français
fra-000
parents et amis
bokmål
nob-000
felle
tiếng Việt
vie-000
bạn bè
𡨸儒
vie-001
親友
PanLex