tiếng Việt | vie-000 |
ưu đãi |
English | eng-000 | concessionary |
français | fra-000 | avantager |
français | fra-000 | favoris |
français | fra-000 | favoriser |
français | fra-000 | privilégier |
français | fra-000 | préférentiel |
italiano | ita-000 | agevolato |
italiano | ita-000 | favorire |
italiano | ita-000 | giovare |
italiano | ita-000 | preferenziale |
italiano | ita-000 | privilegiare |
русский | rus-000 | льгота |
русский | rus-000 | льготный |
русский | rus-000 | преимущественный |
русский | rus-000 | привилегия |
tiếng Việt | vie-000 | biệt đãi |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố |
tiếng Việt | vie-000 | cho đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi thế |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | đặc quyền đặc lợi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ân |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ân đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tiên |
𡨸儒 | vie-001 | 優待 |