| tiếng Việt | vie-000 |
| bộc bạch | |
| English | eng-000 | bare |
| English | eng-000 | confidentially |
| русский | rus-000 | изливать |
| tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | giãi bày |
| tiếng Việt | vie-000 | thổ lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ bày |
| 𡨸儒 | vie-001 | 暴白 |
