| tiếng Việt | vie-000 |
| chuyện ngắn | |
| Universal Networking Language | art-253 | narrative(icl>message>thing) |
| English | eng-000 | conte |
| English | eng-000 | narrative |
| français | fra-000 | narration |
| bokmål | nob-000 | novelle |
| русский | rus-000 | рассказ |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện kể |
| tiếng Việt | vie-000 | truyện ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | đoản thiên tiểu thuyết |
