PanLinx
English
eng-000
convexo-plane
普通话
cmn-000
一凸一平的
普通话
cmn-000
一面凸出另一面平的
普通话
cmn-000
平凸形
國語
cmn-001
一面凸出另一面平的
русский
rus-000
плоско-выпуклый
русский
rus-000
плосковыпуклый
tiếng Việt
vie-000
có mặt lồi-mặt phẳng
tiếng Việt
vie-000
lồi - phẳng
PanLex