tiếng Việt | vie-000 |
đồng mưu |
Universal Networking Language | art-253 | accomplice(icl>assistant>thing) |
English | eng-000 | accomplice |
English | eng-000 | covinous |
français | fra-000 | conspirer |
français | fra-000 | suppôt |
русский | rus-000 | единомышленник |
русский | rus-000 | сообщник |
русский | rus-000 | сообщничество |
русский | rus-000 | соучастие |
русский | rus-000 | соучастник |
tiếng Việt | vie-000 | lừa dối |
tiếng Việt | vie-000 | tòng phạm |
tiếng Việt | vie-000 | đồng bọn |
tiếng Việt | vie-000 | đồng lõa |
tiếng Việt | vie-000 | đồng phạm |
𡨸儒 | vie-001 | 同謀 |