tiếng Việt | vie-000 |
tròn trịa |
English | eng-000 | curvaceous |
English | eng-000 | plump |
English | eng-000 | round |
français | fra-000 | arrondi |
italiano | ita-000 | formoso |
bokmål | nob-000 | lubben |
bokmål | nob-000 | rund |
русский | rus-000 | кругленький |
русский | rus-000 | круглый |
tiếng Việt | vie-000 | tròn |
tiếng Việt | vie-000 | tròn trĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tròn trặn |
tiếng Việt | vie-000 | đẫy đà |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp dáng |