tiếng Việt | vie-000 |
công minh |
English | eng-000 | daniel |
français | fra-000 | impartial |
français | fra-000 | impartialement |
français | fra-000 | équitable |
français | fra-000 | équitablement |
italiano | ita-000 | equanime |
italiano | ita-000 | equo |
italiano | ita-000 | spassionato |
bokmål | nob-000 | rettferdig |
bokmål | nob-000 | rettferdighet |
русский | rus-000 | справедливо |
русский | rus-000 | справедливость |
русский | rus-000 | справедливый |
tiếng Việt | vie-000 | chí lí chí tình |
tiếng Việt | vie-000 | chính trực |
tiếng Việt | vie-000 | chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | công bình |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | công lí |
tiếng Việt | vie-000 | công tâm |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự công bình |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 公明 |