tiếng Việt | vie-000 |
sơ sót |
English | eng-000 | defectively |
français | fra-000 | défaut |
français | fra-000 | négligence |
français | fra-000 | omission |
русский | rus-000 | вкрадываться |
русский | rus-000 | опущение |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ sót |
tiếng Việt | vie-000 | khiếm khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sơ suất |
tiếng Việt | vie-000 | để sót |