tiếng Việt | vie-000 |
làm tan băng |
Universal Networking Language | art-253 | defrost(icl>dissolve>occur,obj>thing) |
English | eng-000 | defrost |
français | fra-000 | dégeler |
français | fra-000 | dégivrer |
français | fra-000 | déglacer |
italiano | ita-000 | disgelare |
русский | rus-000 | размораживать |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan sương giá |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan đông |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mencair beku |