PanLinx

tiếng Việtvie-000
lộ diện
Englisheng-000delurk
Englisheng-000show one’s face
françaisfra-000montrer son visage
françaisfra-000se montrer
bokmålnob-000melde
bokmålnob-000vise
tiếng Việtvie-000hiện ra
tiếng Việtvie-000xuất hiện
𡨸儒vie-001露面


PanLex

PanLex-PanLinx