tiếng Việt | vie-000 |
một nửa |
English | eng-000 | demi |
English | eng-000 | haf |
français | fra-000 | demi |
italiano | ita-000 | mezzo |
bokmål | nob-000 | halv |
bokmål | nob-000 | halvpart |
русский | rus-000 | вполовину |
русский | rus-000 | полдела |
tiếng Việt | vie-000 | một phần |
tiếng Việt | vie-000 | nửa |
tiếng Việt | vie-000 | nửa công việc |
tiếng Việt | vie-000 | phân nửa |
tiếng Việt | vie-000 | rưỡi |