tiếng Việt | vie-000 |
phơi bày |
English | eng-000 | denudative |
English | eng-000 | expose |
italiano | ita-000 | disvelare |
русский | rus-000 | выявление |
русский | rus-000 | выявлять |
русский | rus-000 | выявляться |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ |